--

con rối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con rối

+  

  • Puppet
    • buổi biểu diễn con rối
      a puppet show
    • con rối cho người khác giật dây
      a puppet whose strings are pulled by others
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con rối"
Lượt xem: 571